Có 2 kết quả:

負擔不起 fù dān bu qǐ ㄈㄨˋ ㄉㄢ ㄑㄧˇ负担不起 fù dān bu qǐ ㄈㄨˋ ㄉㄢ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cannot afford
(2) cannot bear the burden

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cannot afford
(2) cannot bear the burden

Bình luận 0